PHỤ LỤC 1: THÔNG TIN CHUNG CÁC KCN (Đính kèm Báo cáo số /BC-KKTCN ngày /01/2022 của Ban Quản lý các KKT và KCN tỉnh Quảng Nam) |
STT | Tên KCN | Chủ đầu tư hạ tầng | Giấy CNĐT/QĐCTĐT | Cấp ngày | Tổng diện tích tự nhiên (ha) | Diện tích đất CN có thể cho thuê theo quy hoạch được duyệt (ha) | Diện tích đã bồi thường giải phóng mặt bằng (ha) | Diện tích chưa bồi thường giải phóng mặt bằng (ha) | Tổng diện tích đất CN đã cho thuê (ha) | Tổng diện tích có thể cho thuê (ha) | Tỷ lệ lấp đầy | Nhà máy xử lý nước thải |
A. KCN thuộc Khu kinh tế mở Chu Lai |
I. KCN đã đầu tư hạ tầng, đang thu hút đầu tư |
1 | KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai - Trường Hải | Công ty TNHH MTV đầu tư PTHT KCN và đô thị Chu Lai – Trường Hải | 33321000039 | 27/08/2008 | 243.30 | 188.77 | 226.49 | 16.81 | 139.57 | 34.28 | 74% | 2.200 m³/ngày đêm |
2 | KCN Bắc Chu Lai | Công ty TNHH MTV Phát triển hạ tầng KCN Chu Lai | 33321000042 | 06/01/2009 | 361.40 | 283.90 | 302.90 | 58.50 | 170.20 | 48.00 | 60% | 1.900m³/ ngày đêm |
3 | KCN Tam Hiệp | Trung tâm Phát triển hạ tầng | Công văn số 919a/VPCP-KTN của Văn phòng Chính phủ | 02/04/2016 | 417.00 | 293.70 | 347.00 | 70.00 | 183.00 | 40.00 | 62% | 4800 m³/ngày đêm |
4 | KCN Cảng và hậu cần cảng Chu Lai Trường Hải | Công ty TNHH MTV Đầu tư PTHT KCN và Đô thị Chu Lai Trường Hải | 6403503480 | 28/08/2014 | 142.33 | 99.83 | 142.33 | 0.00 | 38.19 | 61.65 | 38% | chưa xây dựng |
5 | KCN Tam Thăng | Công ty TNHH MTV Phát triển hạ tầng KCN Chu Lai | 3178431413 | 13/01/2015 | 197.10 | 160.50 | 154.10 | 43.00 | 116.21 | 11.00 | 72% | 28,000 m³/ngày/đêm. |
6 | KCN Tam Thăng 2 | Công ty CP Capella Quảng Nam | 425/TTg-CN 4508463245 | 24/03/2017 13/7/2017 | 103 | 79.90 | 59.28 | 43.72 | 9.70 | 20.00 | 12% | 3,000 m³/ngày/đêm. |
7 | KCN Tam Anh - Hàn Quốc | Công ty TNHH C&N Vina Tam Anh Hàn Quốc | 7648302468 | 05/04/2013 | 193.05 | 140.50 | 87.00 | 106.05 | 7.36 | 50.00 | 5% | đang lắp đặt thiết bị |
II. KCN đang thực hiện bồi thường giải phóng mặt bằng |
1 | KCN Tam Anh 1 | Công ty Cổ phần Kính nổi Chu Lai – CFG | 4767336818 | 30/06/2015 | 167.05 | chưa phê duyệt quy hoạch | 123.40 | 43.65 | 0.00 | 0 | 0% | chưa xây dựng |
2 | KCN Thaco - Chu Lai | Công ty TNHH Đầu tư KCN chuyên Nông Lâm Nghiệp Thaco Chu Lai | 323/QĐ-TTg 1042500185 | 22/3/2019 31/5/2019 | 451.86 | 357.60 | 157.43 | 294.43 | 0.00 | 0 | 0% | chưa xây dựng |
III. KCN đang thực hiện thủ tục đất đai |
1 | KCN Tam Anh - An An Hoà | Công ty Cổ phần KCN và đô thị An Hoà | 397/QĐ- TTg | 19/03/2021 | 435.80 | chưa phê duyệt quy hoạch | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | chưa xây dựng |
II. KCN nằm ngoài Khu kinh tế mở Chu Lai |
1 | KCN Thuận Yên | UBND thành phố Tam Kỳ | Quyết định 3705/QĐ-UBND | 30/10/2009 | 148.42 | 70.54 | 25.30 | 123.12 | 25.30 | 0.00 | 36% | chưa xây dựng |
2 | KCN Điện Nam - Điện Ngọc | Công ty CP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Quảng Nam – Đà Nẵng | 05/CN-UB | 27/02/2002 | 357.08 | 263.40 | 339.00 | 18.08 | 206.65 | 44.85 | 78% | 5000 m³/ngày đêm |
3 | KCN Đông Quế Sơn | Công ty TNHH An Thịnh Quảng Nam | 2738/QĐ-UBND | 31/08/2010 | 211.26 | 148.90 | 150.70 | 60.56 | 34.27 | 25.00 | 23% | 2.500 m³/ngày đêm |
Tổng cộng | | | 3,428.65 | 2,087.54 | 2,114.93 | 877.92 | 930.45 | 334.78 | 42% | |